|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chừng nà o
| quand; à quand; jusqu'à quand | | | Chừng nà o nó vá»? | | quand reviendra-t-il | | | Phải đợi đến chừng nà o? | | il faut attendre jusqu'à quand? | | | combien | | | Phải trả chừng nà o? | | combien faut-il payer? | | | tant que | | | Chừng nà o còn sống thì còn hi vá»ng | | tant qu'il y a la vie, il y a de l'espoir |
|
|
|
|